Có 2 kết quả:

份儿 fèn ér ㄈㄣˋ ㄦˊ份兒 fèn ér ㄈㄣˋ ㄦˊ

1/2

Từ điển phổ thông

độ (trong thang đo)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

độ (trong thang đo)

Bình luận 0